![](img/dict/D0A549BC.png) | garantir; s'engager à; répondre de |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bảo đảm chất lượng tốt của sản phẩm |
| garantir la bonne qualité des produits fabriqués |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi chẳng thể bảo đảm gì cho các anh được |
| je ne peux rien vous garantir |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi bảo đảm với anh là sự thật hoàn toàn |
| je vous garantis que c'est la pure vérité |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bảo đảm hạnh kiểm của một học sinh |
| répondre de la conduite d'un élève |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | assurer |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bảo đảm công việc thường trực |
| assurer une permanence |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bảo đảm lương thực cho bộ đội |
| assurer des vivres à l'armée |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tôi bảo đảm với anh là đúng sự thật |
| je vous assure que c'est la vérité même |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cái bảo đảm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | palladium |
| ![](img/dict/809C2811.png) | thư bảo đảm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lettre recommandée |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vật bảo đảm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gage; caution |